Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
binh tình



noun
Military situation, army condition
Situation
nghe ngóng binh tình to watch the situation
xem binh tình ra sao to observe the situation, to see how the land lies

[binh tình]
danh từ
military situation, army condition, war situation
situation
nghe ngóng binh tình
to watch the situation
xem binh tình ra sao
to observe the situation, to see how the land lies



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.